ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
|
QS
|
|
|
|
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh;
ĐT: (08) 37242181 - 37242160 (Số nội bộ 1331); Fax: (08)37242190;
Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh có 06 trường đại học thành viên, 01 khoa, 01viện và trung tâm trực thuộc có đào tạo trình độ đại học là: Trường ĐH Bách khoa (QSB), Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (QST), Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (QSX), Trường ĐH Quốc tế (QSQ), Trường ĐH Công nghệ Thông tin (QSC), Trường ĐH Kinh tế - Luật (QSK), Khoa Y (QSY), Viện Đào tạo Quốc tế (IEI) và Trung tâm Đại học Pháp (PUF).
Website: http://aad.vnuhcm.edu.vn
|
|
|
|
ĐH: 13.485
CĐ: 570
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
QSB
|
|
|
4.100
|
268 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM (cơ sở 1); Khu ĐHQG-HCM (cơ sở 2)
ĐT: (08) 38 654 087
Fax: (08) 38 637 002
Website: aao.hcmut.edu.vn/tuyensinh
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
3.950
|
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
330
|
Khoa học máy tính
|
|
52480101
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
52520214
|
Nhóm ngành điện-điện tử
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
810
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
52520207
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
52520201
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
|
52520216
|
Nhóm ngành cơ khí-cơ điện tử
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
500
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
|
52520114
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
52520103
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
52520115
|
Nhóm ngành dệt-may
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
70
|
Kỹ thuật dệt
|
|
52540201
|
Công nghệ may
|
|
52540204
|
Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Hóa - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Sinh
|
430
|
Công nghệ sinh học
|
|
52420201
|
Kỹ thuật hoá học
|
|
52520301
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
52540101
|
Nhóm ngành Xây dựng
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
530
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
52580201
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
52580205
|
Kỹ thuật công trình biển
|
|
52580203
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
|
52580211
|
Kỹ thuật công trình thuỷ
|
|
52580202
|
Kiến trúc
|
|
52580102
|
Toán - Lý – Năng khiếu
Toán - Văn – Năng khiếu
|
60
|
Nhóm ngành kỹ thuật địa chất-dầu khí
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
150
|
Kỹ thuật địa chất
|
|
52520501
|
Kỹ thuật dầu khí
|
|
52520604
|
Quản lý công nghiệp
|
|
52510601
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Văn - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
160
|
Nhóm ngành môi trường
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Hóa - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Sinh
|
160
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
52520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
52850101
|
Nhóm ngành kỹ thuật giao thông
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
180
|
Kỹ thuật hàng không
|
|
52520120
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
52510205
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
|
52520122
|
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
|
|
52510602
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
80
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
|
52520309
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
200
|
Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
|
|
52520503
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
70
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
|
52510105
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
70
|
Nhóm ngành vật lý kỹ thuật-cơ kỹ thuật
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
150
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
52520401
|
Cơ kỹ thuật
|
|
52520101
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
150
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
|
C510505
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
150
|
Các ngành đào tạo liên kết quốc tế (Đại học nước ngoài cấp bằng)
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin (kỹ sư)
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Công nghệ thông tin (cử nhân)
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Điện – Điện tử (kỹ sư)
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Hóa dược (kỹ sư)
|
|
|
Toán - Lý – Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Tiếng Anh
Toán – Hóa - Sinh
|
45
|
Công nghệ Hóa (kỹ sư)
|
|
|
Toán - Lý – Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Hóa - Tiếng Anh
Toán – Hóa - Sinh
|
45
|
Xây dựng (kỹ sư)
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Kỹ thuật địa chất dầu khí
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
45
|
Quản trị kinh doanh (cử nhân)
|
|
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Văn - Anh
Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
45
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
QSC
|
|
|
1.000
|
KP 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM
ĐT:(08)37252002
Website: http://www.uit.edu.vn
|
|
|
|
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
130
|
Truyền thông và mạng máy tinh
|
|
D480102
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
120
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
200
|
Hệ thống thông tin
|
|
D480104
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
200
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
120
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
100
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
D520214
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
130
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT
|
QSK
|
|
|
1.400
|
KP3, P. Linh Xuân, Q. Thủ Đức, TP.HCM
ĐT: (08) 37244.555
Website: www.uel.edu.vn
|
|
|
|
|
Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và quản lý Công)
|
|
D310101
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
140
|
Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
|
D310106
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
120
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
D340201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
150
|
Kế Toán
|
|
D340301
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
100
|
Kiểm toán
|
|
D340302
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
100
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
90
|
Thương mại điện tử (dự kiến)
|
|
D340122
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
60
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
120
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
D340120
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
100
|
Luật kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế)
|
|
D380107
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
200
|
Luật (Luật dân sự, Luật tài chính - Ngân hàng)
|
|
D380101
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
150
|
Marketing
|
|
D340115
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
Toán - Tiếng Anh - Ngữ văn
|
70
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
|
QSQ
|
|
|
|
Địa chỉ:KP6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM
ĐT: (08) 37244270 – Số nội bộ: 3221 - 3229
Website: http://www.hcmiu.edu.vn/
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học do ĐHQT cấp bằng:
|
|
|
|
1.210
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán - Lý - Hóa
|
100
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
150
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán - Lý - Hóa
|
150
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
|
60
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
|
D510602
|
Toán - Lý - Hóa
|
80
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật y sinh
|
|
D520212
|
Toán - Lý - Hóa
|
80
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
|
D620305
|
Toán - Lý - Hóa
|
30
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
D540101
|
Toán - Lý - Hóa
|
80
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
Toán - Lý - Hóa
|
100
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
|
D580208
|
Toán - Lý - Hóa
|
50
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro)
|
|
D460112
|
Toán - Lý - Hóa
|
40
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Hóa sinh
|
|
D440112
|
Toán Lý - Hóa
|
60
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
|
D520216
|
Toán - Lý - Hóa
|
50
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
|
D510605
|
Toán - Lý - Hóa
|
140
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật không gian (dự kiến)
|
|
D520701
|
Toán - Lý – Hóa
|
40
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Các ngành đào tạo liên kết với ĐH nước ngoài:
|
|
|
|
780
|
1.Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (UK):
|
|
|
|
100
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
2. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK):
|
|
|
|
150
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Quản trị kinh doanh (2+2; 3+1)
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Công nghệ Sinh học
|
|
D420201
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Hóa - Sinh
|
3. Chương trình liên kết cấp bằng củaAuckland University of Technology (New Zealand):
|
|
|
|
80
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn Tiếng Anh
|
4. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH New South Wales (Australia):
|
|
|
|
50
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
5. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Rutgers, New Jersey:
|
|
|
|
50
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật Máy tính
|
|
D520214
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
|
D510602
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
6. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNNY Binghamton (USA):
|
|
|
|
50
|
Kỹ thuật Máy tính
|
|
D520214
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
|
D510602
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
7. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Houston (USA):
|
|
|
|
100
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
8. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) (4+0):
|
|
|
|
200
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán - Lý - Hóa
|
|
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
Toán - Văn - Tiếng Anh
|
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
QST
|
|
|
3.270
|
227 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5, TP.HCM
ĐT: 08.38354394 - Fax: 08.38304380
Website: http://www.hcmus.edu.vn
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
2.850
|
Toán học
|
|
D460101
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
300
|
Vật lý
|
|
D440102
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
200
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
|
D520402
|
Toán - Lý – Hóa
|
50
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
200
|
Nhóm ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
600
|
Hoá học
|
|
D440112
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
225
|
Địa chất
|
|
D440201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
150
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
175
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
D510406
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
120
|
Khoa học vật liệu
|
|
D430122
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
200
|
Hải dương học
|
|
D440228
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
80
|
Sinh học
|
|
D420101
|
Toán - Sinh - Hóa
|
300
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
|
200
|
Công nghệ hóa học (dự kiến)
|
|
Thí điểm
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Sinh - Hóa
Toán - Hóa - Tiếng Anh
|
50
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
420
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Toán - Lý - Hóa
Toán - Lý - Tiếng Anh
|
420
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
QSX
|
|
|
2.850
|
Số 12 Đinh Tiên Hoàng – P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
ĐT: (08)-38293828
Website: http://www.hcmussh.edu.vn
|
|
|
|
|
Văn học
|
|
D220330
|
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý
|
100
|
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh
|
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Ngôn ngữ học
|
|
D220320
|
NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý
|
100
|
NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh
|
NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Báo chí
|
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
130
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý
|
130
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh
|
Nhân học
|
|
D310302
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
60
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Triết học
|
|
D220301
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
100
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Địa lý học
|
|
D310501
|
Ngữ văn, ĐỊA LÝ, Tiếng Anh
|
120
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ,
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Xã hội học
|
|
D310301
|
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
|
150
|
Toán , Vật lý, Hóa học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Thông tin học
|
|
D320201
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
100
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Đông phương học
|
|
D220213
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
140
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Giáo dục học
|
|
D140101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
120
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Lưu trữ học
|
|
D320303
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
80
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Văn hóa học
|
|
D220340
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
70
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
80
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Tâm lý học
|
|
D310401
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
100
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
|
D580105
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
80
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
D340103
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
100
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Nhật Bản học
|
|
D220216
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
100
|
Ngữ văn, Toán,TIẾNG NHẬT
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Hàn Quốc học
|
|
D220217
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
100
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
Ngữ văn, Toán,TIẾNGANH
|
270
|
Ngôn ngữ Nga
|
|
D220202
|
Ngữ văn, Toán,TIẾNGANH
|
70
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA
|
Ngôn ngữ Pháp
|
|
D220203
|
Ngữ văn, Toán,TIẾNGANH
|
90
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
Ngữ văn, Toán,TIẾNGANH
|
130
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG
|
Ngôn ngữ Đức
|
|
D220205
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH
|
70
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ĐỨC
|
Quan hệ Quốc tế
|
|
D310206
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
160
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
|
D220206
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH
|
50
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ĐỨC
|
Ngôn ngữ Italia
|
|
D220208
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH
|
50
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP
|
Ngữ văn, Toán, TIẾNG ĐỨC
|
KHOA Y
|
QSY
|
|
|
225
|
Phòng 607 - Nhà Điều hành ĐHQG TP.HCM. KP6 - P. Linh Trung - Q. Thủ Đức - TP.HCM.
ĐT: 0837242160-3112 - Fax: 08.37242188
Website: http://www.medvnu.edu.vn
|
|
|
|
|
Y đa khoa
|
|
D720101
|
Toán, Hóa, Sinh
|
100
|
Dược học (dự kiến)
|
|
D720401
|
Toán, Hóa, Sinh
|
75
|
Răng Hàm Mặt (dự kiến)
|
|
D720601
|
Toán, Hóa, Sinh
|
50
|